electric shock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric shock+ Noun
- sự sốc điện (do bị điện giật)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electrical shock shock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric shock"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electric shock":
electroshock electric shock - Những từ có chứa "electric shock" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giật đèn điện điện hoãn xung ngứa tai ngứa mắt sốc ghế điện luồng điện phóng điện more...
Lượt xem: 770